--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shame plant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vỗ béo
:
to feed up, to fatten
+
rắn mối
:
(địa phương) Lizard
+
phòng hộ
:
Rừng phòng hộ
+
cushiony
:
giống như nệm, mềm, êm